desensitizing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdi.ˈsɛnt.sə.ˌtɑɪ.ziɳ/
Động từ
sửadesensitizing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của desensitize.
Danh từ
sửadesensitizing
Tham khảo
sửa- "desensitizing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)