desegregate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdi.ˈsɛ.ɡrɪ.ˌɡeɪt/
Động từ
sửadesegregate /ˌdi.ˈsɛ.ɡrɪ.ˌɡeɪt/
Chia động từ
sửadesegregate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "desegregate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)