derivation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɛr.ə.ˈveɪ.ʃən/
Danh từ
sửaderivation /ˌdɛr.ə.ˈveɪ.ʃən/
- Sự bắt nguồn, nguồn gốc; sự tìm ra nguồn gốc (một từ); sự nêu lên nguồn gốc (một từ).
- the derivation of a word — nguồn gốc của một từ
- Sự rút ra, sự thu được (từ một nguồn).
- (Hoá học) Sự điều chế dẫn xuất.
- (Toán học) Phép lấy đạo hàm.
- (Thủy lợi) Đường dẫn nước.
- Thuyết tiến hoá.
Tham khảo
sửa- "derivation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)