Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đạo hàm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̰ːʔw
˨˩
ha̤ːm
˨˩
ɗa̰ːw
˨˨
haːm
˧˧
ɗaːw
˨˩˨
haːm
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːw
˨˨
haːm
˧˧
ɗa̰ːw
˨˨
haːm
˧˧
Danh từ
sửa
đạo hàm
Phép tính
trong
giải tích
, bằng
tốc độ
thay đổi
của
hàm số
f
(
x
)
theo
biến
x
.
Trái nghĩa
sửa
tích phân
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
derivative
Tiếng Thái
:
อนุพันธ์
Tiếng Trung Quốc
:
导数