deprave
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈpreɪv/
Ngoại động từ
sửadeprave ngoại động từ /dɪ.ˈpreɪv/
Chia động từ
sửadeprave
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to deprave | |||||
Phân từ hiện tại | depraving | |||||
Phân từ quá khứ | depraved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | deprave | deprave hoặc depravest¹ | depraves hoặc depraveth¹ | deprave | deprave | deprave |
Quá khứ | depraved | depraved hoặc depravedst¹ | depraved | depraved | depraved | depraved |
Tương lai | will/shall² deprave | will/shall deprave hoặc wilt/shalt¹ deprave | will/shall deprave | will/shall deprave | will/shall deprave | will/shall deprave |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | deprave | deprave hoặc depravest¹ | deprave | deprave | deprave | deprave |
Quá khứ | depraved | depraved | depraved | depraved | depraved | depraved |
Tương lai | were to deprave hoặc should deprave | were to deprave hoặc should deprave | were to deprave hoặc should deprave | were to deprave hoặc should deprave | were to deprave hoặc should deprave | were to deprave hoặc should deprave |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | deprave | — | let’s deprave | deprave | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "deprave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)