Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈpɪkt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

depict ngoại động từ ((cũng) depicture) /dɪ.ˈpɪkt/

  1. Vẽ.
  2. Tả, miêu tả.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa