Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

deign /ˈdeɪn/

  1. Rủ lòng, đoái đến, chiếu, hạ cố.
    he did not deign me a look — hắn ta không thèm nhìn đến tôi
    to deign no reply — không thèm trả lời

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa