Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdi.ˈflɑʊ.ər/

Ngoại động từ sửa

deflower ngoại động từ /ˌdi.ˈflɑʊ.ər/

  1. Làm rụng hoa, ngắt hết hoa.
  2. Phá trinh; cưỡng dâm.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa