Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

deflowering

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của deflower.

Danh từ

sửa

deflowering

  1. Sự làm rụng hoa, sự ngắt hết hoa.
  2. Sự phá trinh; sự cưỡng dâm.

Tham khảo

sửa