deflowering
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửadeflowering
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của deflower.
Danh từ
sửadeflowering
Tham khảo
sửa- "deflowering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
deflowering
deflowering