Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdi.ˈkə.pəl/

Ngoại động từ sửa

decouple ngoại động từ /ˌdi.ˈkə.pəl/

  1. Tách riêng ra.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa