decaffeinated
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdi.ˈkæ.fə.neɪ.təd/
Động từ
sửadecaffeinated
- Quá khứ và phân từ quá khứ của decaffeinate
Chia động từ
sửadecaffeinate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửadecaffeinated /ˌdi.ˈkæ.fə.neɪ.təd/
Tham khảo
sửa- "decaffeinated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)