dazzling
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdæ.zliɳ/
Hoa Kỳ | [ˈdæ.zliɳ] |
Động từ
sửadazzling
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "dazzle" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửadazzle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dazzle | |||||
Phân từ hiện tại | dazzling | |||||
Phân từ quá khứ | dazzled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dazzle | dazzle hoặc dazzlest¹ | dazzles hoặc dazzleth¹ | dazzle | dazzle | dazzle |
Quá khứ | dazzled | dazzled hoặc dazzledst¹ | dazzled | dazzled | dazzled | dazzled |
Tương lai | will/shall² dazzle | will/shall dazzle hoặc wilt/shalt¹ dazzle | will/shall dazzle | will/shall dazzle | will/shall dazzle | will/shall dazzle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dazzle | dazzle hoặc dazzlest¹ | dazzle | dazzle | dazzle | dazzle |
Quá khứ | dazzled | dazzled | dazzled | dazzled | dazzled | dazzled |
Tương lai | were to dazzle hoặc should dazzle | were to dazzle hoặc should dazzle | were to dazzle hoặc should dazzle | were to dazzle hoặc should dazzle | were to dazzle hoặc should dazzle | were to dazzle hoặc should dazzle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dazzle | — | let’s dazzle | dazzle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửadazzling /ˈdæ.zliɳ/
- Sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt.
- dazzling diamonds — những viên kim cương
- Làm sững sờ, làm kinh ngạc.
Tham khảo
sửa- "dazzling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)