dalyvis
Tiếng Litva
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửadalỹvis gđ (số nhiều dalỹviai) trọng âm kiểu 2
Biến cách
sửaBiến cách của dalyvis
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | dalỹvis | dalỹviai |
gen. (kilmininkas) | dalỹvio | dalỹvių |
dat. (naudininkas) | dalỹviui | dalỹviams |
acc. (galininkas) | dalỹvį | dalyviùs |
ins. (įnagininkas) | dalyviù | dalỹviais |
loc. (vietininkas) | dalỹvyje | dalỹviuose |
voc. (šauksmininkas) | dalỹvi | dalỹviai |