Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁəv.ny/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực revenu
/ʁəv.ny/
revenus
/ʁəv.ny/
Giống cái revenue
/ʁəv.ny/
revenues
/ʁəv.ny/

revenu /ʁəv.ny/

  1. Chán ngấy.
    Il semble revenu de tout — nó hình như chán ngấy mọi thứ

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
revenu
/ʁəv.ny/
revenus
/ʁəv.ny/

revenu /ʁəv.ny/

  1. Thu nhập; lợi tức.
    Terre d’un gros revenu — đất cho thu nhập nhiều
    Impôt sur le revenu — thuế lợi tức
    Revenu national — thu nhập quốc dân
  2. (Kỹ thuật) Sự ram (thép).

Tham khảo

sửa