Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chi tiêu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨi
˧˧
tiəw
˧˧
ʨi
˧˥
tiəw
˧˥
ʨi
˧˧
tiəw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨi
˧˥
tiəw
˧˥
ʨi
˧˥˧
tiəw
˧˥˧
Động từ
sửa
chi tiêu
Sử dụng
tiền bạc
vào
việc gì
(
nói
khái quát
)
chi tiêu
một món
tiền
lớn
cắt giảm
chi tiêu
Đồng nghĩa
sửa
chi dùng
chi phí
tiêu xài
tiêu pha
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
to
spend
; to
pay out
; to
disburse
a
cost
;
expenditure
;
expense
(
danh từ
)
Tham khảo
sửa
Chi tiêu,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam