Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkəl.tə.ˌveɪ.təd/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

cultivated

  1. Quá khứphân từ quá khứ của cultivate

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

cultivated /ˈkəl.tə.ˌveɪ.təd/

  1. trồng trọt, có cày cấy (đất... ).
  2. Có học thức; có trau dồi, có tu dưỡng.

Tham khảo sửa