Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 修養.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tu˧˧ zɨəʔəŋ˧˥tu˧˥ jɨəŋ˧˩˨tu˧˧ jɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tu˧˥ ɟɨə̰ŋ˩˧tu˧˥ ɟɨəŋ˧˩tu˧˥˧ ɟɨə̰ŋ˨˨

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

tu dưỡng

  1. Rèn luyện, trau dồi để nâng cao phẩm chất.
    Tu dưỡng đạo đức.

Tham khảo

sửa