Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tu dưỡng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
修養
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tu
˧˧
zɨəʔəŋ
˧˥
tu
˧˥
jɨəŋ
˧˩˨
tu
˧˧
jɨəŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tu
˧˥
ɟɨə̰ŋ
˩˧
tu
˧˥
ɟɨəŋ
˧˩
tu
˧˥˧
ɟɨə̰ŋ
˨˨
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
từ đường
từ đường
tự dưỡng
Động từ
sửa
tu
dưỡng
Rèn luyện
,
trau dồi
để
nâng cao
phẩm chất
.
Tu dưỡng
đạo đức.
Tham khảo
sửa
"
tu dưỡng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)