cukrus
Tiếng Litva
sửaTừ nguyên
sửaTừ nguyên cuối cùng từ tiếng Đức Zucker.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửacùkrus gđ (số nhiều cùkrūs) trọng âm kiểu 2
- Đường (thực phẩm).
Biến cách
sửaBiến cách của cukrus
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | cùkrus | cùkrūs |
gen. (kilmininkas) | cùkraus | cùkrų |
dat. (naudininkas) | cùkrui | cùkrums |
acc. (galininkas) | cùkrų | cukrùs |
ins. (įnagininkas) | cùkrumi | cùkrumis |
loc. (vietininkas) | cùkruje | cùkruose |
voc. (šauksmininkas) | cùkrau | cùkrūs |
Hậu duệ
sửaDanh từ
sửacukrus gđ sn