Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkə.dʒəl/

Danh từ

sửa

cudgel /ˈkə.dʒəl/

  1. Dùi cui, gậy tày.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

cudgel ngoại động từ /ˈkə.dʒəl/

  1. Đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày.

Thành ngữ

sửa
  • to cudgel one's brains: Xem Brain

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa