criminologie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁi.mi.nɔ.lɔ.ʒi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
criminologie /kʁi.mi.nɔ.lɔ.ʒi/ |
criminologie /kʁi.mi.nɔ.lɔ.ʒi/ |
criminologie gc /kʁi.mi.nɔ.lɔ.ʒi/
- (Luật học, pháp lý) Khoa tội phạm, tội phạm học.
Tham khảo
sửa- "criminologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)