Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prouesse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁu.ɛs/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
prouesse
/pʁu.ɛs/
prouesses
/pʁu.ɛs/
prouesse
gc
/pʁu.ɛs/
Kỳ công
,
kỳ tích
.
Trái nghĩa
sửa
Crime
,
faute
Tham khảo
sửa
"
prouesse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)