Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
criminal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkrɪ.mə.nᵊl/
Hoa Kỳ
[ˈkrɪ.mə.nᵊl]
Tính từ
sửa
criminal
/ˈkrɪ.mə.nᵊl/
Có tội
,
phạm tội
,
tội
ác.
a
criminal
act
— hành động tội ác
criminal
law
— luật hình
Thành ngữ
sửa
criminal conversation
:
Xem
Conversation
Danh từ
sửa
criminal
/ˈkrɪ.mə.nᵊl/
Kẻ
phạm tội
,
tội phạm
.
war
criminal
— tội phạm chiến tranh
Tham khảo
sửa
"
criminal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)