Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
Hoa Kỳ | | [ˈkrɪ.mə.nᵊl] |
Tính từ
sửa
criminal /ˈkrɪ.mə.nᵊl/
- Có tội, phạm tội, tội ác.
- a criminal act — hành động tội ác
- criminal law — luật hình
Thành ngữ
sửa
Danh từ
sửa
criminal /ˈkrɪ.mə.nᵊl/
- Kẻ phạm tội, tội phạm.
- war criminal — tội phạm chiến tranh
Tham khảo
sửa