créer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁe.e/
Ngoại động từ
sửacréer ngoại động từ /kʁe.e/
- Sáng tạo, tạo ra; chế ra.
- Créer un mot — tạo ra một từ
- Créer un rôle — tạo ra một vai
- Créer un produit nouveau — chế ra một sản phẩm mới
- Gây, gây ra.
- Créer des embarras à quelqu'un — gây phiền phức cho ai
- Thiết lập, thành lập, lập.
- Créer une académie — lập một viện hàn lâm
- Bổ nhiệm.
- Créer un juge assesseur — bổ nhiệm một viên hội thẩm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "créer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)