Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ni.i.le/

Ngoại động từ

sửa

annihiler ngoại động từ /a.ni.i.le/

  1. Làm tiêu ma (ý chí... ).
    Le destin a annihilé ses efforts — vận mệnh đã làm tiêu tan những cố gắng của anh ta

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa