cozen
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkə.zən/
Ngoại động từ
sửacozen ngoại động từ (văn học) /ˈkə.zən/
Chia động từ
sửacozen
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cozen | |||||
Phân từ hiện tại | cozening | |||||
Phân từ quá khứ | cozened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cozen | cozen hoặc cozenest¹ | cozens hoặc cozeneth¹ | cozen | cozen | cozen |
Quá khứ | cozened | cozened hoặc cozenedst¹ | cozened | cozened | cozened | cozened |
Tương lai | will/shall² cozen | will/shall cozen hoặc wilt/shalt¹ cozen | will/shall cozen | will/shall cozen | will/shall cozen | will/shall cozen |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cozen | cozen hoặc cozenest¹ | cozen | cozen | cozen | cozen |
Quá khứ | cozened | cozened | cozened | cozened | cozened | cozened |
Tương lai | were to cozen hoặc should cozen | were to cozen hoặc should cozen | were to cozen hoặc should cozen | were to cozen hoặc should cozen | were to cozen hoặc should cozen | were to cozen hoặc should cozen |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cozen | — | let’s cozen | cozen | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "cozen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)