Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cove
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkoʊv/
Danh từ
sửa
cove
/ˈkoʊv/
(
Địa lý,địa chất
)
Vịnh
nhỏ
,
vũng
.
(
Kiến trúc
)
Vòm
,
khung
to
vò
.
Chỗ
kín đáo
,
nơi
kín đáo
.
Danh từ
sửa
cove
/ˈkoʊv/
(
Từ lóng
)
Gã
,
chàng
,
lão
,
thằng cha
.
Tham khảo
sửa
"
cove
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)