Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɑʊn.tɜː.ˈveɪɫ/

Ngoại động từ

sửa

countervail ngoại động từ /ˌkɑʊn.tɜː.ˈveɪɫ/

  1. Gây tác dụng đối lập.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa