Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɑʊn.tɜː.ˈækt/

Ngoại động từ

sửa

counteract ngoại động từ /ˌkɑʊn.tɜː.ˈækt/

  1. Chống lại, kháng cự lại.
  2. Trung hoà, làm mất tác dụng.
    to counteract the effects of the poison — làm mất tác dụng của chất độc, giải độc

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa