counteract
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkɑʊn.tɜː.ˈækt/
Ngoại động từ
sửacounteract ngoại động từ /ˌkɑʊn.tɜː.ˈækt/
- Chống lại, kháng cự lại.
- Trung hoà, làm mất tác dụng.
- to counteract the effects of the poison — làm mất tác dụng của chất độc, giải độc
Chia động từ
sửacounteract
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "counteract", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)