corrode
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈroʊd/
Ngoại động từ
sửacorrode ngoại động từ /kə.ˈroʊd/
- Gặm mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
Chia động từ
sửacorrode
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to corrode | |||||
Phân từ hiện tại | corroding | |||||
Phân từ quá khứ | corroded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | corrode | corrode hoặc corrodest¹ | corrodes hoặc corrodeth¹ | corrode | corrode | corrode |
Quá khứ | corroded | corroded hoặc corrodedst¹ | corroded | corroded | corroded | corroded |
Tương lai | will/shall² corrode | will/shall corrode hoặc wilt/shalt¹ corrode | will/shall corrode | will/shall corrode | will/shall corrode | will/shall corrode |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | corrode | corrode hoặc corrodest¹ | corrode | corrode | corrode | corrode |
Quá khứ | corroded | corroded | corroded | corroded | corroded | corroded |
Tương lai | were to corrode hoặc should corrode | were to corrode hoặc should corrode | were to corrode hoặc should corrode | were to corrode hoặc should corrode | were to corrode hoặc should corrode | were to corrode hoặc should corrode |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | corrode | — | let’s corrode | corrode | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửacorrode nội động từ /kə.ˈroʊd/
Chia động từ
sửacorrode
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to corrode | |||||
Phân từ hiện tại | corroding | |||||
Phân từ quá khứ | corroded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | corrode | corrode hoặc corrodest¹ | corrodes hoặc corrodeth¹ | corrode | corrode | corrode |
Quá khứ | corroded | corroded hoặc corrodedst¹ | corroded | corroded | corroded | corroded |
Tương lai | will/shall² corrode | will/shall corrode hoặc wilt/shalt¹ corrode | will/shall corrode | will/shall corrode | will/shall corrode | will/shall corrode |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | corrode | corrode hoặc corrodest¹ | corrode | corrode | corrode | corrode |
Quá khứ | corroded | corroded | corroded | corroded | corroded | corroded |
Tương lai | were to corrode hoặc should corrode | were to corrode hoặc should corrode | were to corrode hoặc should corrode | were to corrode hoặc should corrode | were to corrode hoặc should corrode | were to corrode hoặc should corrode |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | corrode | — | let’s corrode | corrode | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "corrode", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)