Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kə.ˈroʊd/

Ngoại động từ sửa

corrode ngoại động từ /kə.ˈroʊd/

  1. Gặm mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

corrode nội động từ /kə.ˈroʊd/

  1. Mòn dần, ruỗng ra.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa