Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kə.ˈrɛk.tiɳ/

Động từ sửa

correcting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "correct" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

correcting /kə.ˈrɛk.tiɳ/

  1. (Tech) Hiệu chỉnh, sửa (d).

Tham khảo sửa