correcting
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈrɛk.tiɳ/
Động từ
sửacorrecting
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "correct" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửacorrect
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to correct | |||||
Phân từ hiện tại | correcting | |||||
Phân từ quá khứ | corrected | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | correct | correct hoặc correctest¹ | corrects hoặc correcteth¹ | correct | correct | correct |
Quá khứ | corrected | corrected hoặc correctedst¹ | corrected | corrected | corrected | corrected |
Tương lai | will/shall² correct | will/shall correct hoặc wilt/shalt¹ correct | will/shall correct | will/shall correct | will/shall correct | will/shall correct |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | correct | correct hoặc correctest¹ | correct | correct | correct | correct |
Quá khứ | corrected | corrected | corrected | corrected | corrected | corrected |
Tương lai | were to correct hoặc should correct | were to correct hoặc should correct | were to correct hoặc should correct | were to correct hoặc should correct | were to correct hoặc should correct | were to correct hoặc should correct |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | correct | — | let’s correct | correct | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửacorrecting /kə.ˈrɛk.tiɳ/
- (Tech) Hiệu chỉnh, sửa (d).
Tham khảo
sửa- "correcting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)