Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈvin/

Ngoại động từ

sửa

convene ngoại động từ /kən.ˈvin/

  1. Triệu tập (hội nghị...), họp, nhóm họp.
    to convene a meeting — họp mít tinh, triệu tập một cuộc mít tinh
    to convene someone before a court — triệu tập ai ra toà, đòi ai ra toà

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

convene nội động từ /kən.ˈvin/

  1. Hội họp, họp lại.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa