Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈvɛkt/

Ngoại động từ

sửa

convect ngoại động từ /kən.ˈvɛkt/

  1. Làm khí nóng di chuyển bằng đối lưu.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa