Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈtɛn.təd/

Động từ

sửa

contented

  1. Quá khứphân từ quá khứ của content

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

contented /kən.ˈtɛn.təd/

  1. Bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn.
    to keep someone contented — làm vừa lòng ai

Tham khảo

sửa