contented
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈtɛn.təd/
Động từ
sửacontented
Chia động từ
sửacontent
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to content | |||||
Phân từ hiện tại | contenting | |||||
Phân từ quá khứ | contented | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | content | content hoặc contentest¹ | contents hoặc contenteth¹ | content | content | content |
Quá khứ | contented | contented hoặc contentedst¹ | contented | contented | contented | contented |
Tương lai | will/shall² content | will/shall content hoặc wilt/shalt¹ content | will/shall content | will/shall content | will/shall content | will/shall content |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | content | content hoặc contentest¹ | content | content | content | content |
Quá khứ | contented | contented | contented | contented | contented | contented |
Tương lai | were to content hoặc should content | were to content hoặc should content | were to content hoặc should content | were to content hoặc should content | were to content hoặc should content | were to content hoặc should content |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | content | — | let’s content | content | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửacontented /kən.ˈtɛn.təd/
- Bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn.
- to keep someone contented — làm vừa lòng ai
Tham khảo
sửa- "contented", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)