Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈdʒɔɪn/

Động từ

sửa

conjoin /kən.ˈdʒɔɪn/

  1. Kết giao, kết hợp, liên hiệp; nối, chắp lại.
    to conjoin two piece — nối hai mảnh
    two families conjoin — hai nhà kết giao với nhau về hôn nhân, hai nhà thông gia với nhau

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa