Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈdʒiəl/

Động từ

sửa

congeal /kən.ˈdʒiəl/

  1. Làm đông lại; đông lại, đóng băng.
    his blood was congealed — (nghĩa bóng) máu anh ta đông lại (vì sợ quá)

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa