Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈdoʊn/

Ngoại động từ

sửa

condone ngoại động từ /kən.ˈdoʊn/

  1. Tha, tha thứ, bỏ qua (lỗi; tội ngoại tình).
  2. Chuộc (lỗi).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa