composed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửacomposed
Chia động từ
sửacompose
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to compose | |||||
Phân từ hiện tại | composing | |||||
Phân từ quá khứ | composed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | compose | compose hoặc composest¹ | composes hoặc composeth¹ | compose | compose | compose |
Quá khứ | composed | composed hoặc composedst¹ | composed | composed | composed | composed |
Tương lai | will/shall² compose | will/shall compose hoặc wilt/shalt¹ compose | will/shall compose | will/shall compose | will/shall compose | will/shall compose |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | compose | compose hoặc composest¹ | compose | compose | compose | compose |
Quá khứ | composed | composed | composed | composed | composed | composed |
Tương lai | were to compose hoặc should compose | were to compose hoặc should compose | were to compose hoặc should compose | were to compose hoặc should compose | were to compose hoặc should compose | were to compose hoặc should compose |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | compose | — | let’s compose | compose | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửacomposed
Tham khảo
sửa- "composed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)