Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

composing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của compose.

Danh từ

sửa

composing

  1. Sự sáng tác.
  2. (Ngành in) Sự sắp chữ.

Tham khảo

sửa