composing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (Anh Mỹ thông dụng) enPR: kəm-pōzʹĭng, IPA(ghi chú): /kəmˈpoʊzɪŋ/
- (RP) IPA(ghi chú): /kəmˈpəʊzɪŋ/
(tập tin)
Động từ
sửacomposing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của compose.
Danh từ
sửacomposing
Tham khảo
sửa- "composing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)