Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kəm.ˈplɑɪ/
  Hoa Kỳ

Nội động từ

sửa

comply nội động từ /kəm.ˈplɑɪ/

  1. Tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo.
    to comply with the rules — tuân theo luật lệ
    to refuse to comply — từ chối không tuân theo
    to comply with a request — đồng ý làm theo theo lời thỉnh cầu

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa