commercialize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈmɜː.ʃə.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ
sửacommercialize ngoại động từ /kə.ˈmɜː.ʃə.ˌlɑɪz/
- Thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá, biến thành hàng mua bán.
- to commercialize sports — biến thể thao thành món hàng mua bán
Chia động từ
sửacommercialize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "commercialize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)