Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈmɜː.ʃə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

commercialize ngoại động từ /kə.ˈmɜː.ʃə.ˌlɑɪz/

  1. Thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá, biến thành hàng mua bán.
    to commercialize sports — biến thể thao thành món hàng mua bán

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa