commercialise
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửacommercialise ngoại động từ
- Thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá, biến thành hàng mua bán.
- to commercialize sports — biến thể thao thành món hàng mua bán
Chia động từ
sửacommercialise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "commercialise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)