Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

commercialise ngoại động từ

  1. Thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá, biến thành hàng mua bán.
    to commercialize sports — biến thể thao thành món hàng mua bán

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa