coloured
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkə.lɜːd/
Động từ
sửacoloured
Chia động từ
sửacolour
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to colour | |||||
Phân từ hiện tại | colouring | |||||
Phân từ quá khứ | coloured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | colour | colour hoặc colourest¹ | colours hoặc coloureth¹ | colour | colour | colour |
Quá khứ | coloured | coloured hoặc colouredst¹ | coloured | coloured | coloured | coloured |
Tương lai | will/shall² colour | will/shall colour hoặc wilt/shalt¹ colour | will/shall colour | will/shall colour | will/shall colour | will/shall colour |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | colour | colour hoặc colourest¹ | colour | colour | colour | colour |
Quá khứ | coloured | coloured | coloured | coloured | coloured | coloured |
Tương lai | were to colour hoặc should colour | were to colour hoặc should colour | were to colour hoặc should colour | were to colour hoặc should colour | were to colour hoặc should colour | were to colour hoặc should colour |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | colour | — | let’s colour | colour | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửacoloured /ˈkə.lɜːd/
- Có màu sắc; mang màu sắc.
- a coloured man — người da đen (chủ yếu); người da vàng, người da đỏ
- Thêu dệt, tô vẽ (câu chuyện... ).
Tham khảo
sửa- "coloured", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)