collide
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈlɑɪd/
Nội động từ
sửacollide nội động từ /kə.ˈlɑɪd/
- Va nhau, đụng nhau.
- the ships collided in the fog — tàu va phải nhau trong sương mù
- Va chạm; xung đột.
- ideas collide — ý kiến xung đột
Chia động từ
sửacollide
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to collide | |||||
Phân từ hiện tại | colliding | |||||
Phân từ quá khứ | collided | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | collide | collide hoặc collidest¹ | collides hoặc collideth¹ | collide | collide | collide |
Quá khứ | collided | collided hoặc collidedst¹ | collided | collided | collided | collided |
Tương lai | will/shall² collide | will/shall collide hoặc wilt/shalt¹ collide | will/shall collide | will/shall collide | will/shall collide | will/shall collide |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | collide | collide hoặc collidest¹ | collide | collide | collide | collide |
Quá khứ | collided | collided | collided | collided | collided | collided |
Tương lai | were to collide hoặc should collide | were to collide hoặc should collide | were to collide hoặc should collide | were to collide hoặc should collide | were to collide hoặc should collide | were to collide hoặc should collide |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | collide | — | let’s collide | collide | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "collide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)