Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑː.dᵊl/

Danh từ sửa

coddle /ˈkɑː.dᵊl/

  1. Người nâng niu, người chiều chuộng (kẻ khác).
  2. Người nũng nịu, người nhõng nhẽo.
  3. Người lười chảy thây ra.

Ngoại động từ sửa

coddle ngoại động từ /ˈkɑː.dᵊl/

  1. Nâng niu, chiều chuộng.
  2. (Thường + up) bồi dưỡng (sau khi ốm... ).
  3. Tần, hầm (thức ăn).

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa