Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑː.kəd/

Động từ

sửa

cocked

  1. Quá khứphân từ quá khứ của cock

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

cocked /ˈkɑː.kəd/

  1. Vểnh lên, hếch lên.

Tham khảo

sửa