Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɔr.sᵊn/

Ngoại động từ

sửa

coarsen ngoại động từ /ˈkɔr.sᵊn/

  1. Làm thành thô.
  2. Làm thành thô lỗ.
  3. Làm thành thô tục.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

coarsen nội động từ /ˈkɔr.sᵊn/

  1. Trở thành thô.
  2. Trở thành thô lỗ.
  3. Trở thành thô tục.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa