Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklæŋk/

Danh từ

sửa

clank /ˈklæŋk/

  1. Tiếng loảng xoảng, tiếng lách cách (xiềng xích chạm nhau... ).

Động từ

sửa

clank /ˈklæŋk/

  1. Kêu lách cách, làm kêu lách cách.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa