chronicle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkrɑː.nɪ.kəl/
Danh từ
sửachronicle (số nhiều chronicles) /ˈkrɑː.nɪ.kəl/
Thành ngữ
sửaNgoại động từ
sửachronicle ngoại động từ /ˈkrɑː.nɪ.kəl/
- Ghi vào sử biên niên.
- Ghi chép (những sự kiện... ).
Chia động từ
sửachronicle
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữ
sửa- to chronicle small beer: Xem small beer
Tham khảo
sửa- "chronicle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)