Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
niên đại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
niən
˧˧
ɗa̰ːʔj
˨˩
niəŋ
˧˥
ɗa̰ːj
˨˨
niəŋ
˧˧
ɗaːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
niən
˧˥
ɗaːj
˨˨
niən
˧˥
ɗa̰ːj
˨˨
niən
˧˥˧
ɗa̰ːj
˨˨
Danh từ
sửa
niên đại
Thời đại
,
năm tháng
trong
lịch sử
.
Niên đại
văn hóa đồ đá cũ.
Niên đại
đồ đồng thau.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
niên đại
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)