Tiếng Anh sửa

 
chopper

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃɑː.pɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

chopper /ˈtʃɑː.pɜː/

  1. Người chặt, người đốn, người bổ, người chẻ (củi... ).
  2. Dao pha, dao bầu.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người soát vé, người bấm .
  4. (Điện học) Cái ngắt điện.
  5. (Từ lóng) Răng.
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) máy bay lên thẳng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Nội động từ sửa

chopper nội động từ /ʃɔ.pe/

  1. Vấp phải.
    Chopper sur une pierre — vấp phải hòn đá

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)